Đèn Led Philips đến từ thương hiệu uy tín có độ bền cao nên rất được người dùng ưa chuộng sử dụng. Tuy nhiên, giá bán của loại đèn ngoại nhập này cũng cao hơn các sản phẩm nội địa khác trên thị trường. Ngay sau đây, Đèn Led Gia Định sẽ cập nhật bảng giá đèn Led Philips mới nhất để bạn có thể tham khảo ngay khi cần.
Các loại đèn Led Philips được sử dụng phổ biến hiện nay
Philips hiện đang cung cấp rất nhiều các loại đèn Led khác nhau để phục vụ người dùng Tại các showroom bán đèn Led, bạn sẽ tìm thấy rất nhiều dòng sản phẩm đến từ Philips được cung cấp cho người dùng. Bảng giá đèn Led Philips theo đó có sự dao động từ thấp đến cao tuỳ từng chủng loại được phân phối ra thị trường hiện nay. Cụ thể hơn là bên trong Catalogue Philips hiện phân chia dòng sản phẩm ra làm các loại sau đây:
- Đèn Led Philips âm trần được lắp chìm trên trần nhà giúp kiến tạo không gian sống thẩm mỹ.
- Đèn Led Philips ốp trần được gắn nổi trên trần nhà tỏa ánh sáng tối đa.
- Bóng đèn Led Philips có dây giúp người dùng dễ dàng điều khiển bằng hệ thống dây kéo.
- Bóng đèn Led Philips sử dụng cho hành lang, cầu thang, nhà kho và nhiều vị trí khác nhau bên trong căn nhà riêng.
- Đèn Led Philips bóng dài có kích thước dao động từ 0.6 – 1.2m.
- Bóng đèn tín hiệu Led xe ô tô Philips hỗ trợ di chuyển an toàn trên đường.
- Đèn Led pha Philips cực sáng giúp người dùng soi rõ đường đi.
- Đèn Led dây Philips có thiết kế độc đáo dễ dàng tạo hình tại khu vực lắp đặt.
- Đèn Led sân vườn Philips được lắp đặt tại các khu vườn lớn nhỏ quanh nhà.
Tuỳ vào nhu cầu khác nhau mà bạn có thể chọn cho mình dòng sản phẩm có thiết kế, tính năng và khả năng chiếu sáng phù hợp. Ngoài ra thì bạn cũng cần cân nhắc đến túi tiền của bản thân để mua sắm loại bóng đèn ngoại nhập vừa tầm nhất cho mình.
Đèn LED Gia Định – Nơi áp dụng bảng giá đèn Led Philips ưu đãi số 1
Gia Định bán đèn Led Philips chính hãng, giá rẻ, có bảo hành đầy đủ Trên thị trường hiện nay có không thiếu các cửa hàng bán đèn Led Philips cho quý khách hàng đặt mua nhanh chóng. Nhưng bạn cần biết rằng không phải địa chỉ nào cũng áp dụng bảng giá đèn Led Philips chính hãng ưu đãi cho quý khách hàng có nhu cầu. Nhiều nơi vì lợi nhuận cao mà đưa ra mức giá cao hơn bình thường rất nhiều. Vậy nên bạn cần liên hệ mua sắm sản phẩm tại những nơi uy tín như Đèn Led Gia Định để nhận được bảng giá đèn Philips 2023 mới nhất, rẻ nhất! Chúng tôi là nơi chuyên phân phối dòng sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ nhà sản xuất. Tất cả các loại đèn Led Philips được chúng tôi cung cấp đều đã được thẩm định nghiêm ngặt trước khi đến tay người dùng. Đèn Led Gia Định cam kết áp dụng chế độ bảo hành dài hạn giúp quý khách hàng có được sự an tâm cao trong quá trình sử dụng sản phẩm. Toàn bộ quá trình bảo hành sẽ được thực hiện tận nhà để bạn nhận được sự tiện lợi cao nhất. Nếu có bất kỳ vấn đề gì phát sinh, chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn xử lý ngay tức thì. Ngay bây giờ, bạn hãy liên hệ với chúng tôi để được cung cấp bảng giá đèn Led Philips mới nhất tại Showroom. Sau đó, nhân viên công ty sẽ tư vấn bạn chọn mua các sản phẩm phù hợp với nhu cầu và hỗ trợ bạn đóng gói, vận chuyển đèn Led đến tận nhà.
Bảng giá đèn Led Philips cập nhật mới nhất
Tuỳ vào từng loại đèn Led khác nhau mà giá bán sản phẩm cũng dao động từ vài chục nghìn đến vài trăm nghìn đồng một bóng Hiện tại, bạn có thể tìm mua đèn Led Philips tại Đèn LED Gia Định cửa hàng phân phối hàng chính hãng. Nhưng việc mà bạn cần làm trước tiên chính là tham khảo bảng giá đèn Philips được niêm yết công khai để mua được sản phẩm đúng giá. Đồng thời tránh việc mua nhầm loại đèn Led Philips giá rẻ nhái thương hiệu trên thị trường hiện nay. Dưới đây là bảng báo giá đèn Led Philips được áp dụng tại Đèn LED Gia Định
Bảng giá đèn dân dụng Philips mới nhất
STT | TÊN SẢN PHẨM | GIÁ BÁN | QUY CÁCH ĐÓNG GÓI |
1 | Bóng Master Led Tuýp 1m2 UO 15.5W 865/840/830 T8 (2500Lm) | 393,900 đ | 10 bóng/thùng |
2 | Bóng Master Led Tuýp 1m2 HO 14W 865/840/830 T8 | 280,900 đ | 10 bóng/thùng |
3 | Bóng Master Led Tuýp 0m6 HO 8W 865/840/830 T8 | 229,500 đ | 10 bóng/thùng |
4 | Bóng CorePro Led Tuýp 1m2 14.5W 865/840 (vỏ thuỷ tinh) | 130,000 đ | 10 bóng/thùng |
5 | Bóng CorePro Led Tuýp 0m6 8W 865/840 (vỏ thuỷ tinh) | 104,500 đ | 10 bóng/thùng |
6 | Bóng Led Tuýp DE 1m2 18W 765/740 T8 (2 đầu, 1800Lm) | 75,200 đ | 20 bóng/thùng |
7 | Bóng Led Tuýp DE 0m6 9W 765/740 T8 (2 đầu, 900Lm) | 60,100 đ | 20 bóng/thùng |
8 | Bóng Led Tuýp DE HO 1m2 22W 765/740 T8 (2 đầu) | 91,700 đ | 10 bóng/thùng |
9 | Bóng Led Tuýp DE HO 0m6 10W 765/740 T8 (2 đầu) | 63,600 đ | 10 bóng/thùng |
10 | Bóng Led Tuýp EcoFit HO 1m2 20W 765/740/730 T8 | 105,300 đ | 10 bóng/thùng |
11 | Bóng Led Tuýp EcoFit HO 0m6 10W 765/740/730 T8 | 76,600 đ | 10 bóng/thùng |
12 | Bóng Ecofit Led Tuýp T5 0m6 8W 765/740/730 G5 | 127,600 đ | 20 bóng/thùng |
13 | Bóng Ecofit Led Tuýp T5 1m2 18W 765/740/730 G5 | 170,900 đ | 20 bóng/thùng |
14 | Bóng Ecofit Led Tuýp T5 1m5 22W 765/740/730 G5 | 199,600 đ | 20 bóng/thùng |
15 | Bóng CorePro Led Tuýp T5 1m2 16W 865/840/830 G5 I APR | 237,900 đ | 20 bóng/thùng |
16 | Bóng CorePro Led Tuýp T5 0m6 8W 865/840/830 G5 I APR | 185,200 đ | 20 bóng/thùng |
17 | Led Panel CertaFlux BL 600×600 865/840/830 30W/40W/44W 220-240V | 849,500 đ | 04 cái/thùng |
18 | Led Panel CertaFlux BL 300×1200 865/840/830 30W/44W 220-240V | 928,700 đ | 04 cái/thùng |
19 | Led Panel CertaFlux BL 600×1200 865/840/830 64W 220-240V | 1,715,300 | 04 cái/thùng |
20 | Led Panel CertaFlux 600×600 865/840 30W/44W 220-240V | 996,600 đ | 04 cái/thùng |
21 | Bóng Led Bulb 4W E27 3000/6500K 230V APR | 53,400 đ | 12 bóng/thùng |
22 | Bóng Led Bulb 6W E27 3000/6500K 230V APR | 62,700 đ | 12 bóng/thùng |
23 | Bóng Led Bulb 8W E27 3000/6500K 230V APR | 70,200 đ | 12 bóng/thùng |
24 | Bóng Led Bulb 10W E27 3000/6500K 230V APR | 101,000 đ | 12 bóng/thùng |
25 | Bóng Led Bulb 12W E27 3000/6500K 230V APR | 116,000 đ | 12 bóng/thùng |
26 | Bóng Led Bulb 3W E27 3000/6500K 230V P45 | 39,500 đ | 12 bóng/thùng |
27 | Bóng Led Bulb 4W E27 3000/6500K 230V P45 | 43,300 đ | 12 bóng/thùng |
28 | Bóng ESS Led Bulb 5W E27 3000/6500K 230V | 38,300 đ | 12 bóng/thùng |
29 | Bóng ESS Led Bulb 7W E27 3000/6500K 230V | 44,700 đ | 12 bóng/thùng |
30 | Bóng ESS Led Bulb 9W E27 3000/6500K 230V | 50,800 đ | 12 bóng/thùng |
31 | Bóng ESS Led Bulb 11W E27 3000/6500K 230V | 66,200 đ | 12 bóng/thùng |
32 | Bóng ESS Led Bulb 13W E27 3000/6500K 230V | 75,400 đ | 12 bóng/thùng |
33 | Bóng Led Trụ TForce Core HB MV ND 22W E27 830/865 GEN3 | 107,600 đ | 06 bóng/thùng |
34 | Bóng Led Trụ TForce Core HB MV ND 30W E27 830/865 GEN3 | 161,300 đ | 06 bóng/thùng |
35 | Bóng Led Trụ TForce Core HB MV ND 40W E27 830/865 GEN3 | 194,900 đ | 06 bóng/thùng |
36 | Bóng Led Trụ TForce Core HB MV ND 50W E27 830/865 GEN3 | 249,700 đ | 06 bóng/thùng |
37 | Bóng LedBright 9W E27 3000/6500K 230V | 52,000 đ | 12 bóng/thùng |
38 | Bóng LedBright 11W E27 3000/6500K 230V | 67,900 đ | 12 bóng/thùng |
39 | Bóng LedBright 13W E27 3000/6500K 230V | 77,500 đ | 12 bóng/thùng |
40 | Bóng LedBright 15W E27 3000/6500K 230V | 93,700 đ | 12 bóng/thùng |
41 | Bóng LedBright 17W E27 3000/6500K 230V | 100,100 đ | 12 bóng/thùng |
42 | Bóng Led DLStick 7.5W 3000/6500K E27 220V | 76,000 đ | 12 bóng/thùng |
43 | Bóng Led DLStick 11W 3000/6500K E27 220V | 99,800 đ | 12 bóng/thùng |
44 | Bóng Philips Ledbulb 8.5-60W E27 A60 FR DIM | 131,800 đ | 06 bóng/thùng |
45 | Bóng Master Led Bulb 5.5-40W 827 E27 A60 CL Dim | 141,600 đ | 10 bóng/thùng |
46 | Bóng Master Led Bulb 8.5-60W 827 E27 A60 CL Dim | 196,700 đ | 10 bóng/thùng |
47 | Bóng Ess Led 3-35W 2700/6500K 12V MR16 24D | 91,600 đ | 10 bóng/thùng |
48 | Bóng Ess Led 5-50W 2700/6500K 12V MR16 24D | 113,000 đ | 10 bóng/thùng |
49 | Bóng Master Led 4-35W 2700/3000K 12V MR16 24/36D | 144,000 đ | 10 bóng/thùng |
50 | Bóng Master Led 5.5-50W 2700/3000/4000K 12V MR16 24/36D | 165,800 đ | 10 bóng/thùng |
51 | Bóng Master Led 6.5-50W 927/930/940 12V MR16 24/36D ND | 266,200 đ | 10 bóng/thùng |
52 | Bóng Master Led 6.5-50W 927/930/940 12V MR16 10/24/36/60D Dim | 316,000 đ | 10 bóng/thùng |
53 | Bóng Master Led 7.5-50W+ 827/830/840 12V MR16 24/36D Dim | 359,400 đ | 10 bóng/thùng |
54 | Bóng Master Led ExpertColor 7.2-50W 927/930/940 12V MR16 10/24/36/60D Dim | 416,400 đ | 10 bóng/thùng |
55 | Bóng Led nến 2.8-25W E14 2700K BA38 CL DIM | 125,900 đ | 10 bóng/thùng |
56 | Bóng Led nến 4-25W E14 2700K BA38 CL DIM | 125,900 đ | 10 bóng/thùng |
57 | Bóng Led nến 6-40W E14 2700K B38 CL DIM | 149,500 đ | 10 bóng/thùng |
58 | Bóng Mas Led ExpertColor 5.5-50W 927/930 GU10 220V 24/36D Dim | 221,400 đ | 10 bóng/thùng |
59 | Bóng Master Led 4.9-50W 927/930/940 GU10 220V 36D Dim | 108,200 đ | 10 bóng/thùng |
60 | Bóng Essential Led 4.6-50W 827/830/865 GU10 220V 36D | 78,800 đ | 10 bóng/thùng |
61 | Bóng MasterLED PAR30L 20W 3000/4000K 15/30D SO | 587,000 đ | 06 bóng/thùng |
62 | Bóng MasterLED PAR30L 32W 3000/4000/5700K 15/30D SO | 733,800 đ | 06 bóng/thùng |
63 | Bóng MAS LEDspot D 6-50W E27 827 PAR20 25D | 274,400 đ | 06 bóng/thùng |
64 | Bóng MAS LEDspot CLA D 9.5-75W 827 PAR30S 25D | 742,700 đ | 06 bóng/thùng |
65 | Bóng đèn Essential LED 14-120W PAR38 827 25D | 264,300 đ | 06 bóng/thùng |
66 | Bóng đèn MAS LEDspot D 13-100W 927 PAR38 25D | 724,000 đ | 06 bóng/thùng |
67 | Led dây CertaFlux LedFlex 5m 500lm/m 927/930/940/965 (6W/m) | 607,100 đ | 01 Cái/Hộp |
68 | Led dây CertaFlux LedFlex 5m 1000lm/m 927/930/940/965 (10-13W/m) | 623,300 đ | 01 Cái/Hộp |
69 | Led dây CertaFlux LedFlex 5m 1500lm/m 927/930/940/965 (14W/m) | 838,900 đ | 01 Cái/Hộp |
70 | Led dây CertaFlux LedFlex 5m 2000lm/m 927/930/940/965 (18W/m) | 870,000 đ | 01 Cái/Hộp |
71 | Led dây LS155 G3 LED3/WW/NW/CW L5000 24V | 527,800 đ | 01 Cái/Hộp |
72 | Led dây LS155 G3 LED6/WW/NW/CW L5000 24V | 599,800 đ | 01 Cái/Hộp |
73 | Led dây LS155 G3 LED9/WW/NW/CW L5000 24V | 693,700 đ | 01 Cái/Hộp |
74 | Led dây LS155 G3 LED12/WW/NW/CW L5000 24V | 790,000 đ | 01 Cái/Hộp |
75 | Led dây LS155 G3 LED16/WW/NW/CW L5000 24V | 774,300 đ | 01 Cái/Hộp |
76 | Led dây LS155 G3 LED9/WW/NW/CW L5000 24V IP44 | 700,700 đ | 01 Cái/Hộp |
77 | Led dây LS155 G4 2.8W 827 5M 24V | 527,800 đ | 01 Cái/Hộp |
78 | Led dây LS155 G4 6W 827 5M 24V | 599,800 đ | 01 Cái/Hộp |
79 | Led dây LS155 G4 8W 827 5M 24V | 693,700 đ | 01 Cái/Hộp |
80 | Led dây LS155 G4 12W 827 5M 24V | 774,300 đ | 01 Cái/Hộp |
81 | Led dây LS155 G4 15.5W 827 5M 24V | 790,000 đ | 01 Cái/Hộp |
82 | Led dây LS155 G4 8W 827 5M 24V IP44 | 700,700 đ | 01 Cái/Hộp |
83 | Đầu nối Led dây LS191 ADC | 10,002 đ | 50 Cái/Hộp |
84 | Đầu nối nguồn cho Led dây LS192 ADC | 14,656 đ | 50 Cái/Hộp |
85 | Nguồn Led dây CertaDrive Led 30W 24VDC | 206,000 đ | |
86 | Nguồn Led dây CertaDrive Led 60W 24VDC | 269,900 đ | |
87 | Nguồn Led dây CertaDrive Led 120W 24VDC | 468,600 đ | |
88 | Nguồn Led dây CertaDrive Led 180W 24VDC | 796,200 đ | |
89 | Nguồn Led dây Economic 30W 24VDC | 266,100 đ | 50 cái/thùng |
90 | Nguồn Led dây Economic 60W 24VDC | 365,500 đ | 20 cái/thùng |
91 | Nguồn Led dây Economic 120W 24VDC | 604,800 đ | 20 cái/thùng |
92 | Nguồn Led dây Economic 180W 24VDC | 1,012,200 | 12 cái/thùng |
93 | Nguồn Led dây Dim 75W 24VDC | 1,402,440 | 20 cái/thùng |
94 | Nguồn Led dây Dim 150W 24VDC | 2,270,280 | 10 cái/thùng |
95 | Led dây DLI 31059 LED tape 3000K 18W 5m (bao gồm Driver) | 705,300 đ | 01 Cái/Hộp |
96 | Cáp nối 30924 LED | 14,800 đ | 01 Cái/Hộp |
97 | Hộp nối 30925 LED | 10,200 đ | 01 Cái/Hộp |
98 | Bộ nguồn Led dây ED-S 30W12V | 205,700 đ | 01 Cái/Hộp |
99 | Downlight chiếu điểm POMERON 59774 3W 2700/4000K Φ70 WH | 123,100 đ | 12 cái/thùng |
100 | Downlight chiếu điểm POMERON 59775 5W 2700/4000K Φ70 WH | 143,500 đ | 12 cái/thùng |
101 | Downlight chiếu điểm POMERON 59776 7W 2700/4000K Φ70 WH | 148,300 đ | 12 cái/thùng |
102 | Downlight chiếu điểm POMERON 59774 3W 2700/4000K Φ70 SI | 134,800 đ | 12 cái/thùng |
103 | Downlight chiếu điểm POMERON 59775 5W 2700/4000K Φ70 SI | 151,300 đ | 12 cái/thùng |
104 | Downlight chiếu điểm POMERON 59776 7W 2700/4000K Φ70 SI | 160,000 đ | 12 cái/thùng |
105 | Downlight chiếu điểm LED SL201 EC RD 2.7W 2700/4000K W HV 1A 01 Φ70 | 108,500 đ | 12 cái/thùng |
106 | Downlight chiếu điểm LED SL201 EC RD 4.5W 2700/4000K W HV 1A 01 Φ70 | 117,800 đ | 12 cái/thùng |
107 | Downlight Led DN027B G2 LED6 CW/NW/WW D90 (7W Φ90) | 146,800 đ | 24 cái/thùng |
108 | Downlight Led DN027B G2 LED6 CW/NW/WW D100 (7W Φ100) | 147,400 đ | 24 cái/thùng |
109 | Downlight Led DN027B G2 LED9 CW/NW/WW D125 (10W Φ125) | 189,100 đ | 24 cái/thùng |
110 | Downlight Led DN027B G2 LED12 CW/NW/WW D150 (14W Φ150) | 237,800 đ | 24 cái/thùng |
111 | Downlight Led DN027B G2 LED15 CW/NW/WW D175 (17W Φ175) | 292,400 đ | 24 cái/thùng |
112 | Downlight Led DN027B G2 LED20 CW/NW/WW D200 (22W Φ200) | 350,900 đ | 24 cái/thùng |
113 | Downlight Led Vuông DN027B G2 LED6 CW/NW/WW L100 (7W L100) | 154,300 đ | 24 cái/thùng |
114 | Downlight Led Vuông DN027B G2 LED6 CW/NW/WW L125 (7W L125) | 175,200 đ | 24 cái/thùng |
115 | Downlight Led Vuông DN027B G2 LED9 CW/NW/WW L125 (10W L125) | 191,400 đ | 24 cái/thùng |
116 | Downlight Led Vuông DN027B G2 LED12 CW/NW/WW L150 (14W L150) | 248,900 đ | 24 cái/thùng |
117 | Downlight gắn nổi DN027C LED9 CW/NW/WW D150 (11W Φ150) | 269,700 đ | 24 cái/thùng |
118 | Downlight gắn nổi DN027C LED12 CW/NW/WW D175 (15W Φ175) | 336,400 đ | 24 cái/thùng |
119 | Downlight gắn nổi DN027C LED15 CW/NW/WW D200 (18W Φ200) | 402,000 đ | 24 cái/thùng |
120 | Downlight gắn nổi DN027C LED20 CW/NW/WW D225 (23W Φ225) | 458,800 đ | 24 cái/thùng |
121 | Downlight đổi màu MESON SSW 080 5W WH recessed | 121,300 đ | 24 cái/thùng |
122 | Downlight đổi màu MESON SSW 105 9W WH recessed | 156,100 đ | 24 cái/thùng |
123 | Downlight đổi màu MESON SSW 125 13W WH recessed | 179,300 đ | 24 cái/thùng |
124 | Downlight đổi màu MESON SSW 150 17W WH recessed | 202,500 đ | 24 cái/thùng |
125 | Downlight Led Meson IO 59447 5W 3000/4000/6500K (Φ90) | 89,400 đ | 12 cái/thùng |
126 | Downlight Led Meson IO 59448 7W 3000/4000/6500K (Φ105) | 105,600 đ | 12 cái/thùng |
127 | Downlight Led Meson IO 59449 9W 3000/4000/6500K (Φ105) | 136,900 đ | 12 cái/thùng |
128 | Downlight Led Meson IO 59464 13W 3000/4000/6500K (Φ125) | 158,400 đ | 12 cái/thùng |
129 | Downlight Led Meson 59447 5W 3000/4000/6500K (Φ90) | 93,800 đ | 12 cái/thùng |
130 | Downlight Led Meson 59444 6W 3000/4000/6500K (Φ80) | 74,300 đ | 12 cái/thùng |
131 | Downlight Led Meson 59445 7W 3000/4000/6500K (Φ90) | 99,300 đ | 12 cái/thùng |
132 | Downlight Led Meson 59448 7W 3000/4000/6500K (Φ105) | 110,900 đ | 12 cái/thùng |
133 | Downlight Led Meson 59449 9W 3000/4000/6500K (Φ105) | 143,800 đ | 12 cái/thùng |
134 | Downlight Led Meson 59464 13W 3000/4000/6500K (Φ125) | 166,300 đ | 12 cái/thùng |
135 | Downlight Led 59521 Marcasite 9W 3000/4000/6500K (Φ100) | 154,300 đ | 12 cái/thùng |
136 | Downlight Led 59522 Marcasite 12W 3000/4000/6500K (Φ125) | 198,400 đ | 12 cái/thùng |
137 | Downlight Led 59523 Marcasite 14W 3000/4000/6500K (Φ150) | 241,300 đ | 12 cái/thùng |
138 | Downlight Led 59531 Marcasite 16W 3000/4000/6500K (Φ175) | 301,100 đ | 12 cái/thùng |
139 | Downlight Led vuông 59526 Marcasite 9W 3000/4000/6500K (L100) | 154,300 đ | 12 cái/thùng |
140 | Downlight Led vuông 59527 Marcasite 12W 3000/4000/6500K (L125) | 198,400 đ | 12 cái/thùng |
141 | Downlight Led vuông 59528 Marcasite 14W 3000/4000/6500K (L150) | 241,300 đ | 12 cái/thùng |
142 | Downlight Led DL262 EC RD 100 6W 3000/4000/6500K | 134,000 đ | 20 cái/thùng |
143 | Downlight Led DL262 EC RD 125 9W 3000/4000/6500K | 166,900 đ | 20 cái/thùng |
144 | Downlight Led DL262 EC RD 150 12W 3000/4000/6500K | 190,700 đ | 20 cái/thùng |
145 | Bộ đèn Philips HueWCA 9W A60 E27 3set VN | 4,990,000 | 01 bộ/Hộp |
146 | Bóng đèn Philips HueWCA 9W A60 E27 VN | 1,690,000 | 01 bóng/Hộp |
147 | Bộ đèn Philips HueWA 8.5W A60 E27 set VN | 3,729,000 | 01 bộ/Hộp |
148 | Bóng đèn Philips HueWA 8.5W A60 E27 VN | 890,000 đ | 01 bóng/Hộp |
149 | Điều khiển không dây Philips Hue DIM Switch MY/PH/VN | 690,000 đ | 01 cái/Hộp |
150 | Cảm biến chuyển động Philips Hue Motion Sensor MY/PH/VN | 1,290,000 | 01 cái/Hộp |
151 | Bộ điều khiển trung tâm Philips HUE Bridge PH/VN | 1,890,000 | 01 cái/Hộp |
152 | LED dây Hue Lightstrip Plus V4 APR 2m base kit | 2,475,000 | 01 cái/Hộp |
153 | LED dây Hue Lightstrip Plus V4 APR 1m ext | 737,000 đ | 01 cái/Hộp |
154 | Bóng đèn WIZ thay đổi nhiệt độ màu Wi-Fi TunableWhite/9W A60 927-65 | 542,700 đ | 12 cái/thùng |
155 | Bóng đèn WIZ 16tr màu Wi-Fi Color+TunableWhite/9W A60 | 594,000 đ | 12 cái/thùng |
156 | Downlight WIZ thay đổi nhiệt độ màu Wi-Fi TW/9W RD4″ D105/827-65 | 471,900 đ | 12 cái/thùng |
157 | Downlight WIZ thay đổi nhiệt độ màu Wi-Fi TW/12.5W RD5″ D125/827-65 | 548,900 đ | 12 cái/thùng |
158 | Downlight WIZ thay đổi nhiệt độ màu Wi-Fi TW/17W RD6″ D150/827-65 | 581,900 đ | 12 cái/thùng |
159 | LED dây WIZ Wi-Fi LEDStrip 2M 1600lmStarterKit | 1,682,000 | 1 cái/thùng |
160 | LED dây WIZ Wi-Fi LED Strip 1M 800lm extension | 554,000 đ | 12 cái/thùng |
161 | Điều khiển không dây WIZ WiZmote | 554,000 đ | 12 cái/thùng |
162 | Cảm biến chuyển động WIZ Motion Sensor | 715,000 đ | 12 cái/thùng |
163 | Đèn ốp trần LED CL200 EC RD 6W 6500K W HV 02 | 214,100 đ | 20 cái/thùng |
164 | Đèn ốp trần LED CL200 EC RD 10W 2700/6500K W HV 02 | 237,000 đ | 12 cái/thùng |
165 | Đèn ốp trần LED CL200 EC RD 17W 2700/6500K W HV 02 | 388,100 đ | 10 cái/thùng |
166 | Đèn ốp trần LED CL200 EC RD 20W 6500K W HV 02 | 548,700 đ | 8 cái/thùng |
167 | Đèn ốp trần LED CL254 EC RD 12W 6500K W HV 02 | 383,100 đ | 10 cái/thùng |
168 | Đèn ốp trần LED CL254 EC RD 17W 6500K W HV 02 | 510,400 đ | 10 cái/thùng |
169 | Đèn ốp trần LED CL254 EC RD 20W 6500K W HV 02 | 645,000 đ | 8 cái/thùng |
170 | LED Pha BVP150 10W Led9 30/40/65K SWB G2 GM | 224,500 đ | 24 cái/thùng |
171 | LED Pha BVP150 20W Led18 30/40/65K SWB G2 GM | 299,900 đ | 24 cái/thùng |
172 | LED Pha BVP150 30W Led27 30/40/65K SWB G2 GM | 526,700 đ | 16 cái/thùng |
173 | LED Pha BVP150 50W Led45 30/40/65K SWB G2 GM | 676,900 đ | 08 cái/thùng |
174 | LED Pha BVP150 70W Led63 30/40/65K SWB G2 GM | 828,900 đ | 08 cái/thùng |
175 | LED Pha BVP150 100W Led90 30/40/65K SWB G2 GM | 1,339,300 | 06 cái/thùng |
176 | LED Pha BVP150 150W Led135 30/40/65K SWB G2 GM | 1,846,200 | 06 cái/thùng |
177 | LED Pha BVP150 200W Led180 30/40/65K SWB G2 GM | 2,198,200 | 06 cái/thùng |
178 | LEDClassic 4-40W A60 E27 830/865 CL ND APR | 41,200 đ | 06 cái/thùng |
179 | LEDClassic 4-40W ST64 E27 830 CL ND APR | 54,900 đ | 06 cái/thùng |
180 | LEDClassic 6-60W A60 E27 830/865 CL ND APR | 51,700 đ | 06 cái/thùng |
181 | LEDClassic 6-60W ST64 E27 830 CL ND APR | 65,900 đ | 06 cái/thùng |
182 | Máng LED T8 0,6m 10W BN012C LED10 3000/4000K/6500K G3 220V | 164,200 đ | 25 cái/thùng |
183 | Máng LED T8 1,2m 20W BN012C LED20 3000/4000K/6500K G3 220V | 228,000 đ | 25 cái/thùng |
184 | Máng LED T8 0,6m 8W BN016C LED8 4000K/6500K G2 220V | 117,200 đ | 25 cái/thùng |
185 | Máng LED T8 1,2m 16W BN016C LED16 4000K/6500K G2 220V | 149,100 đ | 25 cái/thùng |
186 | Máng LED T5 1,2m 14W BN068C LED12 3000/4000/6500K 220V | 165,300 đ | 24 cái/thùng |
187 | Máng LED T5 0.9m 10.6W BN068C LED9 3000/4000/6500K 220V | 139,800 đ | 24 cái/thùng |
188 | Máng LED T5 0.6m 7W BN068C LED6 3000/4000/6500K 220V | 112,900 đ | 24 cái/thùng |
189 | Máng LED T5 0.3m 3.6W BN068C LED3 3000/4000/6500K 220V | 87,600 đ | 24 cái/thùng |
190 | Máng LED T5 1,2m 13W BN058C LED11 3000/4000/6500K 220V | 156,600 đ | 24 cái/thùng |
191 | Máng LED T5 0.9m 9.6W BN058C LED9 3000/4000/6500K 220V | 132,300 đ | 24 cái/thùng |
192 | Máng LED T5 0.6m 6.5W BN058C LED5 3000/4000/6500K 220V | 107,300 đ | 24 cái/thùng |
193 | Máng LED T5 0.3m 3.4W BN058C LED3 3000/4000/6500K 220V | 83,600 đ | 24 cái/thùng |
194 | ZCH086 C-2 (cấp nguồn) | 18,000 đ | 20 cái/thùng |
195 | ZCH086 CCPA (dây nối, 260mm) | 20,900 đ | 20 cái/thùng |
196 | Bộ đèn 0m6 31171 Slimline 10W 6500/3000K 220V | 134,000 đ | 10 cái/thùng |
197 | Bộ đèn 1m2 31170 Slimline 20W 6500/3000K 220V | 192,000 đ | 10 cái/thùng |
198 | Bóng LED PLC 8.5W 830/840/865 2P G24d-3 | 157,200 đ | 10 cái/thùng |
199 | Bóng LED PLC 6.5W 830/840/865 2P G24d-2 | 138,500 đ | 10 cái/thùng |
200 | Bóng LED PLC 4.5W 830/840/865 2P G24d-1 | 130,900 đ | 10 cái/thùng |
201 | Bóng huỳnh quang 1m2 – TLD36w/54 | 28,000 đ | 30 bóng/thùng |
202 | Bóng huỳnh quang 0m6 – TLD18w/54 | 24,900 đ | 30 bóng/thùng |
203 | Bóng huỳnh quang siêu sáng 1m2 – TLD36w/830/840/865 | 51,400 đ | 25 bóng/thùng |
204 | Bóng huỳnh quang siêu sáng 0m6 – TLD18w/830/840/865 | 36,600 đ | 25 bóng/thùng |
205 | Bóng huỳnh quang T5 1m2 -TL5 28w/830/840/865 | 50,600 đ | 40 bóng/thùng |
206 | Bóng huỳnh quang T5 0m6 -TL5 14w/830/840/865 | 46,900 đ | 40 bóng/thùng |
207 | Bóng compact Ess 23w (3U)- CFL 23w CDL/WW | 71,700 đ | 12 bóng/thùng |
208 | Bóng compact Ess 18w (3U)- CFL 18w CDL/WW | 69,000 đ | 12 bóng/thùng |
209 | Bóng compact Ess 8w (2U)- CFL 8w CDL/WW | 42,200 đ | 12 bóng/thùng |
210 | Bóng compact Genie 14w (3U)- CFL 14w-3U CDL/WW | 60,900 đ | 12 bóng/thùng |
211 | Bóng compact Genie 11w (3U)- CFL 11w-3U CDL/WW | 57,400 đ | 12 bóng/thùng |
212 | Bóng compact Genie 5w (2U)- CFL 5w CDL/WW | 45,400 đ | 12 bóng/thùng |
213 | Bóng compact xoắn T2 12w – TORNADO T2 12w CDL/WW | 70,100 đ | 12 bóng/thùng |
214 | Bóng compact xoắn T2 15w – TORNADO T2 15w CDL/WW | 82,900 đ | 12 bóng/thùng |
215 | Bóng compact xoắn T2 20w – TORNADO T2 20w CDL/WW | 84,100 đ | 12 bóng/thùng |
216 | Bóng compact xoắn T2 24w – TORNADO T2 24w CDL/WW | 84,700 đ | 12 bóng/thùng |
217 | Bóng compact gián tiếp MASTER PL-C 13W/865/840/830/827 2P/4P | 55,000 đ | 10 bóng/thùng |
218 | Bóng compact gián tiếp MASTER PL-C 18W/865/840/830/827 2P/4P | 55,000 đ | 10 bóng/thùng |
219 | Bóng compact gián tiếp MASTER PL-C 26W/865/840/830/827 2P/4P | 60,000 đ | 10 bóng/thùng |
220 | Bóng chén Halogen Ess MR16 20W GU5.3 12V 36D | 21,000 đ | 10 bóng/thùng |
221 | Bóng chén Halogen Ess MR16 35W GU5.3 12V 36D | 21,000 đ | 10 bóng/thùng |
222 | Bóng chén Halogen Ess MR16 50W GU5.3 12V 36D | 21,000 đ | 10 bóng/thùng |
223 | Ballast điện tử EB-Ci 1-2 36W / 1-4 18W 220-240v 50/60Hz | 153,000 đ | 30 cái/thùng |
224 | Ballast điện tử EB-Ci 1-2 14-28W 220-240v 50/60 Hz | 153,000 đ | 30 cái/thùng |
225 | Chuột đèn S10-P | 9,200 đ | 25 cái/hộp |
226 | Chuột đèn S2-P | 9,200 đ | 25 cái/hộp |
227 | Bóng cao áp Master CDM-T 35W 830/842 G12 | 477,200 đ | 12 cái/thùng |
228 | Bóng cao áp Master CDM-T 70W 830/842 G12 | 477,200 đ | 12 cái/thùng |
229 | Bóng cao áp Master CDM-T 150W 830/842 G12 | 477,200 đ | 12 cái/thùng |
230 | Bóng cao áp Master CDM-R 35W 830/942 E27 Par30L 10/30D | 600,000 đ | 06 cái/thùng |
231 | Bóng cao áp Master CDM-R 70W 830/942 E27 Par30L 10/30/40D | 600,000 đ | 06 cái/thùng |
232 | Bóng cao áp Master CDM-R111 35W 830/942 GX8.5 10/24/40D | 726,800 đ | 06 cái/thùng |
233 | Bóng cao áp Master CDM-R111 70W 830/942 GX8.5 10/24/40D | 726,800 đ | 06 cái/thùng |
234 | Bóng cao áp Master CDM-TC 35W 830/842 G8.5 | 477,200 đ | 12 cái/thùng |
235 | Bóng cao áp Master CDM-TC 70W 830/842 G8.5 | 477,200 đ | 12 cái/thùng |
236 | Bóng cao áp Master CDM-Tm 20W /830 PGJ5 | 670,900 đ | 24 cái/thùng |
237 | Bóng cao áp Master CDM-Rm 35W 830 GX10 MR16 10D/25D/40D | 768,600 đ | 12 cái/thùng |
238 | Bóng cao áp Metal halide bầu (trong) MH 100W/640 E27 | 292,900 đ | 24 cái/thùng |
239 | Bóng cao áp Metal halide bầu (trong) MH 150W/640 E27 | 292,900 đ | 24 cái/thùng |
240 | Bóng cao áp Metal halide bầu (trong) MH 250W/640 E40 | 297,700 đ | 12 cái/thùng |
241 | Bóng Cao áp Metal Halide MH 1000W U E40 | 916,500 đ | 06 cái/thùng |
242 | Bóng Cao áp Metal Halide MH 1500W U E40 | 1,221,800 | 06 cái/thùng |
243 | Bóng cao áp Metal halide MHN-TD 70W 730/842 RX7S | 268,400 đ | 12 cái/thùng |
244 | Bóng cao áp Metal halide MHN-TD 150W 730/842 RX7S | 290,100 đ | 12 cái/thùng |
245 | Bóng cao áp Metal halide bầu ; HPI 250W 667/645 E40 | 374,900 đ | 12 cái/thùng |
246 | Bóng cao áp Metal halide bầu ; HPI 400W 667/645 E40 | 374,900 đ | 06 cái/thùng |
247 | Bóng cao áp Metal halide thẳng ; HPI-T 250W 645 E40 | 344,200 đ | 12 cái/thùng |
248 | Bóng cao áp Metal halide thẳng ; HPI-T 400W 645 E40 | 344,200 đ | 12 cái/thùng |
249 | Bóng cao áp Metal halide thẳng ; HPI-T 1000W 643 E40 | 1,527,900 | 04 cái/thùng |
250 | Bóng cao áp Sodium thẳng 70W ; SON-T 70W/E27 | 157,000 đ | 12 cái/thùng |
251 | Bóng cao áp Sodium thẳng 100W ; SON-T 100W/E40 | 184,800 đ | 12 cái/thùng |
252 | Bóng cao áp Sodium thẳng 150W ; SON-T 150W/E40 | 205,400 đ | 12 cái/thùng |
253 | Bóng cao áp Sodium thẳng 250W ; SON-T 250W/E40 | 226,000 đ | 12 cái/thùng |
254 | Bóng cao áp Sodium thẳng 400W ; SON-T 400W/E40 | 246,400 đ | 12 cái/thùng |
255 | Bóng cao áp Sodium thẳng 1000W ; SON-T 1000W/E40 | 1,091,300 | 04 cái/thùng |
256 | Bóng cao áp thủy ngân gián tiếp HPL-N 250W /542 E40 | 189,600 đ | 12 cái/thùng |
257 | Ballast điện tử cho đèn CDM – HID-CV 35/S 220V | 540,100 đ | 12 cái/thùng |
258 | Ballast điện tử cho đèn CDM – HID-CV 70/S 220V | 540,100 đ | 12 cái/thùng |
259 | Ballast điện tử cho đèn CDM – HID-CV 150/S 220V | 905,700 đ | 12 cái/thùng |
260 | Ballast điện tử cho đèn CDM – HID-PV 35/S 220V | 592,200 đ | 12 cái/thùng |
261 | Ballast điện tử cho đèn CDM – HID-PV 70/S 220V | 661,900 đ | 12 cái/thùng |
262 | Ballast điện tử cho đèn CDM – HID-PV 150/S 220V | 1,224,400 | 12 cái/thùng |
263 | Ballast điện từ đèn SON 70W ; BSN 70 L300 | 407,200 đ | 06 cái/thùng |
264 | Ballast điện từ đèn SON 100W ; BSN 100 L300 | 430,400 đ | 06 cái/thùng |
265 | Ballast điện từ đèn SON 150W ; BSN 150 L300 | 649,300 đ | 06 cái/thùng |
266 | Ballast điện từ đèn SON 250W ; BSN 250 L300 | 849,800 đ | 06 cái/thùng |
267 | Ballast điện từ đèn SON 400W ; BSN 400 L300 | 1,507,700 | 06 cái/thùng |
268 | Ballast điện từ đèn SON 1000W ; BSN 1000 L302 | 3,483,900 | 01 cái/thùng |
269 | Ballast điện từ đèn SON 100W ; BSNE 100 L300 (Dây Nhôm) | 441,600 đ | 01 cái/thùng |
270 | Ballast điện từ đèn SON 150W ; BSNE 150 L300 (Dây nhôm) | 507,900 đ | 06 cái/thùng |
271 | Ballast điện từ đèn SON 250W ; BSNE 250 L300 (Dây Nhôm) | 595,400 đ | 06 cái/thùng |
272 | Ballast điện từ đèn SON 400W ; BSNE 400 L300 (Dây Nhôm) | 1,014,600 | 06 cái/thùng |
273 | Ballast điện từ đèn cao áp Sodium 2 cấp CS BSD 100L 406TS | 667,400 đ | 06 cái/thùng |
274 | Ballast điện từ đèn cao áp Sodium 2 cấp CS BSD 150L 406TS | 759,100 đ | 06 cái/thùng |
275 | Ballast điện từ đèn cao áp Sodium 2 cấp CS BSD 250 L 406 TS | 1,221,900 | 04 cái/thùng |
276 | Ballast điện từ đèn cao áp Sodium 2 cấp CS BSD 400 L 406 TS | 1,699,900 | 04 cái/thùng |
277 | Ballast điện từ đèn Metal 250W ; BHL 250 L200 | 719,300 đ | 06 cái/thùng |
278 | Ballast điện từ đèn Metal 400W ; BHL 400 L200 | 865,800 đ | 06 cái/thùng |
279 | Ballast điện từ đèn Metal 1000W ; BHL 1000 L202 | 3,169,300 | 01 cái/thùng |
280 | Ballast điện từ đèn Metal 1000W ; CWA 1000W | 2,269,000 | 01 cái/thùng |
281 | Ballast điện từ đèn Metal 250W ; BHLE 250 L200 (Dây Nhôm) | 496,800 đ | 06 cái/thùng |
282 | Ballast điện từ đèn Metal 400W ; BHLE 400 L200 (Dây Nhôm) | 550,800 đ | 06 cái/thùng |
283 | Kích cho đèn SON (từ 50 đến 70W) ; SN 57 | 79,400 đ | 48 cái/thùng |
284 | Kích cho đèn SON (từ 100 đến 400W) ; SN 58 | 80,900 đ | 48 cái/thùng |
285 | Kích cho đèn SON (từ 1000W) ; SN 56 | 244,800 đ | 48 cái/thùng |
286 | Kích cho đèn Metal (từ 250 đến 400W) ; SI 51 | 72,300 đ | 48 cái/thùng |
287 | Kích cho đèn Metal (từ 1000W) ; SI 52 | 100,200 đ | 48 cái/thùng |
288 | Kích đèn cao áp SU42-S IGNITOR | 213,300 đ | 20 cái/thùng |
289 | Bộ điều khiển công suất stepdim ESC02 | 282,600 đ | 20 cái/thùng |
290 | Tụ điện 18uF ; CP18CP28 | 76,400 đ | 132cái/thùng |
291 | Tụ điện 25uF ; CP 25BU28 | 98,400 đ | 90 cái/thùng |
292 | Tụ điện 32uF ; CP32CT28 | 117,700 đ | 72 cái/thùng |
293 | Tụ điện 50uF ; CA50FT28 | 183,400 đ | 42 cái/thùng |
294 | Tụ điện CWACAP30 | 375,100 đ | 50 cái/thùng |
295 | Chóa bóng chén cố định QBS022 White GX5.3 Φ70 | 69,700 đ | 50 cái/thùng |
296 | Chóa bóng chén xoay góc chiếu QBS024 White GX5.3 Φ72 | 108,600 đ | 50 cái/thùng |
297 | Chóa bóng chén vuông chỉnh góc chiếu QBS025 White GX5.3 Φ72 | 112,000 đ | 50 cái/thùng |
298 | Chóa bóng chén xoay góc chiếu QBS027 White GX5.3 Φ82 | 144,400 đ | 50 cái/thùng |
299 | Chóa bóng chén xoay góc chiếu QBS029 White Gx5.3 Φ110 | 216,500 đ | 30 cái/thùng |
300 | Biến thế điện tử ET-E 10 LED | 73,000 đ | 48 cái/thùng |
301 | Biến thế điện tử ET-E 60 220-240 | 89,200 đ | 48 cái/thùng |
302 | Đèn bàn khử trùng Philips UV-C | 2,100,000 | 06 cái/thùng |
303 | Tủ khử trùng Philips UVC mini Chamber-UVCC090 36W | 5,900,000 | 01 cái/thùng |
304 | Hộp khử trùng Philps UV-C disinfection box 10L TC VN | 2,800,000 | 01 cái/thùng |
305 | Thiết bị khử trùng không khí UV-C disinfection air cleaner TC VN | 8,050,000 | 03 cái/thùng |
306 | Bóng TUV 36W T8 | 413,000 đ | 25 cái/thùng |
307 | Bóng TUV 30W T8 | 345,400 đ | 25 cái/thùng |
308 | Bóng TUV 18W T8 | 210,200 đ | 26 cái/thùng |
309 | Bóng TUV 25W T8 | 300,400 đ | 25 cái/thùng |
310 | Bóng TUV 15W T8 | 262,900 đ | 25 cái/thùng |
311 | Bóng TUV 10W T8 | 247,900 đ | 25 cái/thùng |
312 | Đèn bàn DSK201 PT 2.3W 40K W USB 02 | 590,000 đ | 01 cái/thùng |
313 | Đèn bàn DSK601 RD 13W 40K W WV 02 | 2,490,000 | 01 cái/thùng |
314 | Đèn bàn DSK501 WK 13.7W 27-65K W WV 02 | 5,990,000 | 01 cái/thùng |
315 | Đèn chiếu cây LED Grow 16W Par38 E27 950 50D | 683,000 đ | 04 cái/thùng |
316 | Đèn báo không XGP500 | 3,400,000 | 01 cái/thùng |
317 | Philips CertaFlux SLM C 927/930/940/850 1203 L09 1515 G2 | 58,600 đ | 10 cái/thùng |
318 | Philips CertaFlux SLM C 927/930/940/850 1205 L12 1818 G2 | 91,400 đ | 10 cái/thùng |
319 | Philips CertaFlux SLM C 927/930/940/850 1208 L14 1818 G2 | 128,100 đ | 10 cái/thùng |
320 | Philip CertaDrive 6W 0.15A 40V LPF I 230V | 71,100 đ | 20 cái/thùng |
321 | Philips CertaDrive 8W 0.2A 40V LPF I 230V | 71,900 đ | 20 cái/thùng |
322 | Philips CertaDrive 10W 0.25A 40V LPF I 230V | 73,000 đ | 20 cái/thùng |
323 | Philips CertaDrive 12W 0.3A 40V LPF I 230V | 73,900 đ | 20 cái/thùng |
324 | Philips CertaDrive 15W 0.35A 42V I 230V | 115,600 đ | 20 cái/thùng |
325 | Philips CertaDrive 21W 0.5A 42V I 230V | 115,600 đ | 20 cái/thùng |
326 | Philips CertaDrive 30W/m 0.7A 42V 230V | 121,400 đ | 20 cái/thùng |
327 | Philips CertaDrive 44W 0.9/1.05A 42V 230V I | 154,900 đ | 20 cái/thùng |
328 | Philips Xitanium 100W 2.1-4.2A AOC 230V I160 | 816,300 đ | 20 cái/thùng |
329 | Philips Xitanium 150W 2.45-4.9A AOC 230V I175 | 839,700 đ | 20 cái/thùng |
330 | Philips Xitanium 200W 2.8-5.6A AOC 230V I200 | 989,800 đ | 20 cái/thùng |
Bảng Giá Đèn Led Philips Professional Trade mới nhất
Material 12NC | Mã sản phẩm | Đơn giá gồm VAT |
SmartBright | ||
911401675907 | Đèn đường BRP130 LED88/WW 70W 220-240V DM GM | 4.268.900 |
911401676007 | Đèn đường BRP130 LED88/NW 70W 220-240V DM GM | 4.074.400 |
911401676107 | Đèn đường BRP130 LED88/CW 70W 220-240V DM GM | 4.041.400 |
911401676207 | Đèn đường BRP131 LED125/WW 100W 220-240V DM GM | 4.715.500 |
911401676307 | Đèn đường BRP131 LED125/NW 100W 220-240V DM GM | 4.715.500 |
911401676407 | Đèn đường BRP131 LED125/CW 100W 220-240V DM GM | 4.715.500 |
911401676507 | Đèn đường BRP132 LED175/WW 140W 220-240V DM GM | 5.958.400 |
911401676607 | Đèn đường BRP132 LED175/NW 140W 220-240V DM GM | 5.958.400 |
911401676707 | Đèn đường BRP132 LED175/CW 140W 220-240V DM GM | 5.958.400 |
Ess SmartBright Streetlight BRP121 | ||
911401824882 | Đèn đường BRP121 LED26/NW 20W 220-240V GM | 1.465.500 |
911401835682 | Đèn đường BRP121 LED39/NW 30W 220-240V GM | 1.755.500 |
911401824982 | Đèn đường BRP121 LED52/NW 40W 220-240V GM | 1.884.800 |
911401825082 | Đèn đường BRP121 LED65/NW 50W 220-240V GM | 2.244.000 |
911401825182 | Đèn đường BRP121 LED78/NW 60W 220-240V GM | 2.385.900 |
911401835782 | Đèn đường BRP121 LED91/NW 70W 220-240V GM | 2.575.200 |
911401825282 | Đèn đường BRP121 LED104/NW 80W 220-240V GM | 2.944.300 |
911401835882 | Đèn đường BRP121 LED39/WW 30W 220-240V GM | 1.755.500 |
911401835982 | Đèn đường BRP121 LED65/WW 50W 220-240V GM | 2.244.000 |
911401836082 | BRP121 LED104/WW 80W 220-240V GM | 2.944.300 |
911401826982 | Đèn đường BRP121 LED39/CW 30W 220-240V GM | 1.755.500 |
911401827082 | Đèn đường BRP121 LED65/CW 50W 220-240V GM | 2.244.000 |
911401827182 | Đèn đường BRP121 LED91/CW 70W 220-240V GM | 2.575.200 |
911401835582 | Đèn đường BRP121 LED104/CW 80W 220-240V GM | 2.944.300 |
SmartBright LED Floodlight | ||
911401672104 | Đèn pha BVP171 LED26/WW 30W WB GREY CE | 1.672.600 |
911401673404 | Đèn pha BVP171 LED26/NW 30W WB GREY CE | 1.670.300 |
911401673104 | Đèn pha BVP171 LED26/CW 30W WB GREY CE | 1.756.200 |
911401673004 | Đèn pha BVP172 LED43/WW 50W WB GREY CE | 2.614.500 |
911401673304 | Đèn pha BVP172 LED43/NW 50W WB GREY CE | 2.611.200 |
911401673804 | Đèn pha BVP172 LED43/CW 50W WB GREY CE | 2.614.500 |
911401689104 | Đèn pha BVP173 LED66/WW 70W WB GREY CE | 2.789.700 |
911401689204 | Đèn pha BVP173 LED66/NW 70W WB GREY CE | 2.725.100 |
911401690104 | Đèn pha BVP173 LED66/CW 70W WB GREY CE | 2.725.100 |
911401689404 | Đèn pha BVP174 LED95/WW 100W WB GREY CE | 3.538.400 |
911401690204 | Đèn pha BVP174 LED95/NW 100W WB GREY CE | 3.522.100 |
911401689704 | Đèn pha BVP174 LED95/CW 100W WB GREY CE | 3.604.600 |
911401694904 | Đèn pha BVP175 LED142/WW 150W WB GREY CE | 5.779.500 |
911401695004 | Đèn pha BVP175 LED142/NW 150W WB GREY CE | 5.939.200 |
911401695104 | Đèn pha BVP175 LED142/CW 150W WB GREY CE | 5.924.300 |
911401629704 | Đèn pha BVP176 LED190/WW 200W WB GREY CE | 7.033.700 |
911401629204 | Đèn pha BVP176 LED190/NW 200W WB GREY CE | 7.002.400 |
911401629604 | Đèn pha BVP176 LED190/CW 200W WB GREY CE | 7.002.400 |
SmartBright LED Floodlight G3 | ||
911401841183 | Đèn pha BVP151 LED12/WW PSU 10W SWB G2 GM | 471.600 |
911401851183 | Đèn pha BVP151 LED12/NW PSU 10W SWB G2 GM | 471.600 |
911401861183 | Đèn pha BVP151 LED12/CW PSU 10W SWB G2 GM | 471.600 |
911401842183 | Đèn pha BVP151 LED24/WW PSU 20W SWB G2 GM | 637.300 |
911401852183 | Đèn pha BVP151 LED24/NW PSU 20W SWB G2 GM | 637.300 |
911401862183 | Đèn pha BVP151 LED24/CW PSU 20W SWB G2 GM | 637.300 |
911401843183 | Đèn pha BVP151 LED36/WW PSU 30W SWB G2 GM | 1.012.100 |
911401853183 | Đèn pha BVP151 LED36/NW PSU 30W SWB G2 GM | 1.012.100 |
911401863183 | Đèn pha BVP151 LED36/CW PSU 30W SWB G2 GM | 1.012.100 |
911401844183 | Đèn pha BVP151 LED60/WW PSU 50W SWB G2 GM | 1.506.100 |
911401854183 | Đèn pha BVP151 LED60/NW PSU 50W SWB G2 GM | 1.506.100 |
911401864183 | Đèn pha BVP151 LED60/CW PSU 50W SWB G2 GM | 1.506.100 |
911401845183 | Đèn pha BVP151 LED84/WW PSU 70W SWB G2 GM | 1.856.000 |
911401855183 | Đèn pha BVP151 LED84/NW PSU 70W SWB G2 GM | 1.856.000 |
911401865183 | Đèn pha BVP151 LED84/CW PSU 70W SWB G2 GM | 1.856.000 |
911401846183 | Đèn pha BVP151 LED120/WW PSU 100W SWB G2 GM | 2.491.000 |
911401856183 | Đèn pha BVP151 LED120/NW PSU 100W SWB G2 GM | 2.491.000 |
911401866183 | Đèn pha BVP151 LED120/CW PSU 100W SWB G2 GM | 2.491.000 |
911401847183 | Đèn pha BVP151 LED180/WW PSU 150W SWB G2 GM | 3.880.300 |
911401857183 | Đèn pha BVP151 LED180/NW PSU 150W SWB G2 GM | 3.906.700 |
911401867183 | Đèn pha BVP151 LED180/CW PSU 150W SWB G2 GM | 3.880.300 |
911401848183 | Đèn pha BVP151 LED240/WW PSU 200W SWB G2 GM | 4.881.000 |
911401858183 | Đèn pha BVP151 LED240/NW PSU 200W SWB G2 GM | 4.881.000 |
911401868183 | Đèn pha BVP151 LED240/CW PSU 200W SWB G2 GM | 4.881.000 |
Smartbright Direct Panel RC048 | ||
911401807980 | Đèn panel RC048B 36W LED32S/865 PSU 600×600 NOC GM | 1.027.300 |
911401807880 | Đèn panel RC048B 36W LED32S/840 PSU 600×600 NOC GM | 1.027.300 |
911401837680 | Đèn panel RC048B 36W LED32S/840 PSU 300×1200 NOC GM | 1.163.800 |
911401837780 | Đèn panel RC048B 36W LED32S/865 PSU 300×1200 NOC GM | 1.163.800 |
Essential Smartbright TLED Waterproof – WT069 | ||
911401807181 | Máng chống thấm WT069C SE 1XTLED Bare 0M6 GM | 494.000 |
911401807281 | Máng chống thấm WT069C SE 2XTLED Bare 0M6 GM | 571.300 |
911401806981 | Máng chống thấm WT069C SE 1XTLED Bare 1M2 GM | 740.900 |
911401807081 | Máng chống thấm WT069C SE 2XTLED Bare 1M2 GM | 867.200 |
Essential Smartbright waterproof WT035C | ||
911401821180 | Đèn chống thấm WT035C LED15/CW PSU GM CFW 0M6 | 612.300 |
911401821080 | Đèn chống thấm WT035C LED15/NW PSU GM CFW 0M6 | 612.300 |
911401821380 | Đèn chống thấm WT035C LED30/CW PSU GM CFW 1M2 | 807.800 |
911401821280 | Đèn chống thấm WT035C LED30/NW PSU GM CFW 1M2 | 784.300 |
911401821580 | Đèn chống thấm WT035C LED37/CW PSU GM CFW 1M5 | 1.038.000 |
911401821480 | Đèn chống thấm WT035C LED37/NW PSU GM CFW 1M5 | 1.007.800 |
Essential Smartbright Bulk head WT045C | ||
911401735842 | Đèn ốp trần WT045C 12W LED12/NW L1065 IP65 | 315.800 |
911401735862 | Đèn ốp trần WT045C 20W LED20/NW L1665 IP65 | 497.100 |
Essential Smartbright Wide Batten BN005C | ||
911401827581 | Đèn bán nguyệt BN005C LED15/WW 0M6 PSU GM | 274.200 |
911401827481 | Đèn bán nguyệt BN005C LED15/CW 0M6 PSU GM | 274.200 |
911401827381 | Đèn bán nguyệt BN005C LED15/NW 0M6 PSU GM | 274.200 |
911401827281 | Đèn bán nguyệt BN005C LED30/WW 1M2 PSU GM | 400.000 |
911401827181 | Đèn bán nguyệt BN005C LED30/CW 1M2 PSU GM | 400.000 |
911401827081 | Đèn bán nguyệt BN005C LED30/NW 1M2 PSU GM | 400.000 |
Essential LEDtube Batten G2 | ||
911401817082 | Máng đèn BN011C 1xTLED 1M2 G2 GM | 199.300 |
911401817282 | Máng đèn BN011C 2xTLED 1M2 G2 GM | 219.500 |
911401817382 | Máng đèn BN011C 1xTLED 1M2 2R G2 GM (choá sơn tĩnh điện) | 279.900 |
911401817582 | Máng đèn BN011C 2xTLED 1M2 2R G2 GM (choá sơn tĩnh điện) | 298.900 |
911401816982 | Máng đèn BN011C 1xTLED 0M6 G2 GM | 161.400 |
911401817182 | Máng đèn BN011C 2xTLED 0M6 G2 GM | 176.700 |
911401817482 | Máng đèn BN011C 1xTLED 1M2 1R G2 GM (choá sơn tĩnh điện) | 280.200 |
Essential LEDtube batten BN015 (không bóng) | ||
911401819482 | Máng đèn BN015C BARE 1M2 RT | 123.600 |
911401819582 | Máng đèn BN015C BARE 0M6 RT | 104.100 |
Ess SmartBright HB G4 (BY239 G2) | ||
911401639907 | Đèn nhà xưởng BY239P 60W LED70/CW PSU GM G2 | 3.001.500 |
911401640007 | Đèn nhà xưởng BY239P 60W LED70/NW PSU GM G2 | 3.001.500 |
911401640107 | Đèn nhà xưởng BY239P 100W LED120/CW PSU GM G2 | 3.117.700 |
911401640207 | Đèn nhà xưởng BY239P 100W LED120/NW PSU GM G2 | 3.110.200 |
911401640307 | Đèn nhà xưởng BY239P 150W LED180/CW PSU GM G2 | 4.628.100 |
911401640407 | Đèn nhà xưởng BY239P 150W LED180/NW PSU GM G2 | 4.628.100 |
911401640507 | Đèn nhà xưởng BY239P 200W LED240/CW PSU GM G2 | 4.834.000 |
911401640607 | Đèn nhà xưởng BY239P 200W LED240/NW PSU GM G2 | 4.834.000 |
911401642507 | Chao đèn BY238Z R-AL S-NB G2 | 845.800 |
911401642607 | Chao đèn BY238Z R-AL M-NB G2 | 1.066.400 |
911401642707 | Chao đèn BY238Z R-AL L-NB G2 | 1.236.100 |
Ess SmartBright Downlight DN020 G3 | ||
929002557708 | Đèn âm trần DN350B LED12/WW 12W 220-240V D125 | 523.200 |
929002557808 | Đèn âm trần DN350B LED12/NW 12W 220-240V D125 | 523.200 |
929002557908 | Đèn âm trần DN350B LED12/CW 12W 220-240V D125 | 523.200 |
929002558308 | Đèn âm trần DN350B LED20/WW 20W 220-240V D150 | 653.700 |
929002558408 | Đèn âm trần DN350B LED20/NW 20W 220-240V D150 | 653.700 |
929002558508 | Đèn âm trần DN350B LED20/CW 20W 220-240V D150 | 653.700 |
929002558908 | Đèn âm trần DN350B LED32/WW 32W 220-240V D175 | 875.900 |
929002559008 | Đèn âm trần DN350B LED32/NW 32W 220-240V D175 | 875.900 |
929002559108 | Đèn âm trần DN350B LED32/CW 32W 220-240V D175 | 875.900 |
Ess SmartBright Downlight DN029 G2 | ||
929002576408 | Đèn âm trần DN029B G2 LED8/CCT PSR-E D90 GM | 369.200 |
929002576508 | Đèn âm trần DN029B G2 LED10/CCT PSR-E D120 GM | 474.700 |
929002576608 | Đèn âm trần DN029B G2 LED12/CCT PSR-E D150 GM | 528.600 |
929002576708 | Đèn âm trần DN029B G2 LED20/CCT PSR-E D200 GM | 723.900 |
929002590908 | Đèn âm trần DN029B G2 LED8/830 PSR-E D90 GM | 316.800 |
929002576808 | Đèn âm trần DN029B G2 LED8/840 PSR-E D90 GM | 316.800 |
929002590008 | Đèn âm trần DN029B G2 LED8/865 PSR-E D90 GM | 316.800 |
Ess SmartBright Downlight DN020 G3 | ||
929002508208 | Đèn âm trần DN020B G3 LED3/WW 3.5W 220-240V D80 GM | 86.400 |
929002508308 | Đèn âm trần DN020B G3 LED3/NW 3.5W 220-240V D80 GM | 86.400 |
929002508408 | Đèn âm trần DN020B G3 LED3/CW 3.5W 220-240V D80 GM | 86.400 |
929002508508 | Đèn âm trần DN020B G3 LED4/WW 4.5W 220-240V D90 GM | 104.200 |
929002508608 | Đèn âm trần DN020B G3 LED4/NW 4.5W 220-240V D90 GM | 104.200 |
929002508708 | Đèn âm trần DN020B G3 LED4/CW 4.5W 220-240V D90 GM | 104.200 |
929002508808 | Đèn âm trần DN020B G3 LED6/WW 7W 220-240V D100 GM | 119.600 |
929002508908 | Đèn âm trần DN020B G3 LED6/NW 7W 220-240V D100 GM | 119.600 |
929002509008 | Đèn âm trần DN020B G3 LED6/CW 7W 220-240V D100 GM | 119.600 |
929002509108 | Đèn âm trần DN020B G3 LED6/WW 7W 220-240V D125 GM | 138.800 |
929002509208 | Đèn âm trần DN020B G3 LED6/NW 7W 220-240V D125 GM | 138.800 |
929002509308 | Đèn âm trần DN020B G3 LED6/CW 7W 220-240V D125 GM | 138.800 |
929002509408 | Đèn âm trần DN020B G3 LED9/WW 10.5W 220-240V D125 GM | 154.200 |
929002509508 | Đèn âm trần DN020B G3 LED9/NW 10.5W 220-240V D125 GM | 154.200 |
929002509608 | Đèn âm trần DN020B G3 LED9/CW 10.5W 220-240V D125 GM | 154.200 |
929002509708 | Đèn âm trần DN020B G3 LED9/WW 10.5W 220-240V D150 GM | 176.300 |
929002509808 | Đèn âm trần DN020B G3 LED9/NW 10.5W 220-240V D150 GM | 176.300 |
929002509908 | Đèn âm trần DN020B G3 LED9/CW 10.5W 220-240V D150 GM | 176.300 |
929002510008 | Đèn âm trần DN020B G3 LED12/WW 14W 220-240V D150 GM | 183.600 |
929002510108 | Đèn âm trần DN020B G3 LED12/NW 14W 220-240V D150 GM | 183.600 |
929002510208 | Đèn âm trần DN020B G3 LED12/CW 14W 220-240V D150 GM | 183.600 |
929002510308 | Đèn âm trần DN020B G3 LED15/WW 18W 220-240V D175 GM | 221.300 |
929002510408 | Đèn âm trần DN020B G3 LED15/NW 18W 220-240V D175 GM | 221.300 |
929002510508 | Đèn âm trần DN020B G3 LED15/CW 18W 220-240V D175 GM | 221.300 |
929002510608 | Đèn âm trần DN020B G3 LED20/WW 23W 220-240V D200 GM | 279.500 |
929002510708 | Đèn âm trần DN020B G3 LED20/NW 23W 220-240V D200 GM | 279.500 |
929002510808 | Đèn âm trần DN020B G3 LED20/CW 23W 220-240V D200 GM | 279.500 |
Ess SmartBright LED spot | ||
929001979708 | Đèn âm trần RS100B LED2 830 3W 220-240V D55 MB | 157.500 |
929001979808 | Đèn âm trần RS100B LED2 840 3W 220-240V D55 MB | 157.500 |
929001979908 | Đèn âm trần RS100B LED2 850 3W 220-240V D55 MB | 157.500 |
929001980308 | Đèn âm trần RS100B LED5 830 6W 220-240V D75 MB | 196.900 |
929001980408 | Đèn âm trần RS100B LED5 840 6W 220-240V D75 MB | 196.900 |
929001980508 | Đèn âm trần RS100B LED5 850 6W 220-240V D75 MB | 196.900 |
929001980908 | Đèn âm trần RS100B LED8 830 9W 220-240V D90 MB | 256.000 |
929001981008 | Đèn âm trần RS100B LED8 840 9W 220-240V D90 MB | 256.000 |
929001981108 | Đèn âm trần RS100B LED8 850 9W 220-240V D90 MB | 256.000 |
929001981508 | Đèn âm trần RS100B LED18 830 20W 220-240V D120 MB | 866.500 |
929001981608 | Đèn âm trần RS100B LED18 840 20W 220-240V D120 MB | 866.500 |
929001981708 | Đèn âm trần RS100B LED18 850 20W 220-240V D120 MB | 866.500 |
929001982108 | Đèn âm trần RS100B LED30 830 27W 220-240V D150 MB | 1.102.800 |
929001982208 | Đèn âm trần RS100B LED30 840 27W 220-240V D150 MB | 1.102.800 |
929001982308 | Đèn âm trần RS100B LED30 850 27W 220-240V D150 MB | 1.102.800 |
929001985208 | GD100B ACCESSORY LED8×1 D90 WH | 188.800 |
929001985308 | GD100B ACCESSORY LED5×2 D75 WH | 237.400 |
929001985408 | GD100B ACCESSORY LED8×2 D90 WH | 333.600 |
Bộ nguồn LED Dây 24VDC | ||
913710033080 | Economic LED Transformer 30W 24VDC | 328.300 |
913710033180 | Economic LED Transformer 60W 24VDC | 450.800 |
913710033680 | Economic LED Transformer 120W 24VDC | 746.200 |
913710033780 | Economic LED Transformer 180W 24VDC | 1.249.100 |
Trade FlexCove LS158 (LED dây 24V) | ||
929002649801 | Đèn led dây LS158 G2 17W865 2000LM 5M 24V | 1.240.900 |
929002649701 | Đèn led dây LS158 G2 17W840 2000LM 5M 24V | 1.240.900 |
929002699401 | Đèn led dây LS158 G2 17W830 1900LM 5M 24V | 1.240.900 |
929002649601 | Đèn led dây LS158 G2 17W827 1900LM 5M 24V | 1.240.900 |
929002649401 | Đèn led dây LS158 G2 14W865 1500LM 5M 24V | 1.024.400 |
929002649301 | Đèn led dây LS158 G2 14W840 1500LM 5M 24V | 1.024.400 |
929002699301 | Đèn led dây LS158 G2 14W830 1400LM 5M 24V | 1.024.400 |
929002649201 | Đèn led dây LS158 G2 14W827 1400LM 5M 24V | 1.024.400 |
929002649001 | Đèn led dây LS158 G2 9W865 1000LM 5M 24V | 897.000 |
929002648901 | Đèn led dây LS158 G2 9W840 1000LM 5M 24V | 897.000 |
929002699201 | Đèn led dây LS158 G2 9W830 950LM 5M 24V | 897.000 |
929002648801 | Đèn led dây LS158 G2 9W827 950LM 5M 24V | 897.000 |
929002648601 | Đèn led dây LS158 G2 4.5W865 500LM 5M 24V | 788.200 |
929002648501 | Đèn led dây LS158 G2 4.5W840 500LM 5M 24V | 788.200 |
929002699101 | Đèn led dây LS158 G2 4.5W830 480LM 5M 24V | 788.200 |
929002648401 | Đèn led dây LS158 G2 4.5W827 480LM 5M 24V | 788.200 |
929002651701 | LS tape-to-wire IP20 50pcs | 1.056.500 |
929002651801 | LS tape-to-tape IP20 50pcs | 773.900 |
929002651901 | LS corner connector IP20 50pcs | 1.836.300 |
929002652001 | LS mounting clips IP20 50pcs | 284.400 |
Trade HV Tape (LED dây 220V) 50m | ||
915005593701 | Đèn led dây DLI 31086 HV LED TAPE 3000K LL White ( cuộn 50 mét) | 3.459.900 |
915005593801 | Đèn led dây DLI 31086 HV LED TAPE 4000K LL White ( cuộn 50 mét) | 3.459.900 |
915005593901 | Đèn led dây DLI 31086 HV LED TAPE 6500K LL White ( cuộn 50 mét) | 3.459.900 |
915005637301 | Đèn led dây DLI 31087 HV LED TAPE 3000K HL White ( cuộn 50 mét) | 5.292.000 |
915005637401 | Đèn led dây DLI 31087 HV LED TAPE 4000K HL White ( cuộn 50 mét) | 5.292.000 |
915005637501 | Đèn led dây DLI 31087 HV LED TAPE 6500K HL White ( cuộn 50 mét) | 5.292.000 |
915005623201 | Nguồn led dây 31088 HV tape accessory 30X EU white | 135.100 |
Ess SmartBright Spotlight | ||
911401755752 | Đèn chiếu cây BGP150 LED G 8W 35D GM | 872.100 |
911401755742 | Đèn chiếu cây BGP150 LED300/NW 3W 45D GM | 474.100 |
911401755732 | Đèn chiếu cây BGP150 LED250/WW 3W 45D GM | 474.100 |
911401755722 | Đèn chiếu cây BGP150 LED480/NW 6W 45D GM | 562.700 |
911401755712 | Đèn chiếu cây BGP150 LED400/WW 6W 45D GM | 562.700 |
911401755702 | Đèn chiếu cây BGP150 LED580/NW 8W 45D GM | 783.700 |
911401755692 | Đèn chiếu cây BGP150 LED520/WW 8W 45D GM | 783.700 |
911401755682 | Đèn chiếu cây BGP150 LED300/NW 3W 20D GM | 474.100 |
911401755672 | Đèn chiếu cây BGP150 LED250/WW 3W 20D GM | 474.100 |
911401755662 | Đèn chiếu cây BGP150 LED480/NW 6W 20D GM | 562.700 |
911401755652 | Đèn chiếu cây BGP150 LED400/WW 6W 20D GM | 562.700 |
911401755642 | Đèn chiếu cây BGP150 LED580/NW 8W 20D GM | 783.700 |
911401755632 | Đèn chiếu cây BGP150 LED520/WW 8W 20D GM | 783.700 |
911401755582 | ZGP150 mounting accessory spiker | 57.200 |
Ess Smartbright Projector ST033 | ||
911401890982 | Đèn thanh ray ST033T LED25/840 30W 220-240V I WB BK GM | 927.700 |
911401890882 | Đèn thanh ray ST033T LED25/840 30W 220-240V I MB BK GM | 927.700 |
911401890782 | Đèn thanh ray ST033T LED25/830 30W 220-240V I WB BK GM | 927.700 |
911401890682 | Đèn thanh ray ST033T LED25/830 30W 220-240V I MB BK GM | 927.700 |
911401890582 | Đèn thanh ray ST033T LED25/840 30W 220-240V I WB WH GM | 927.700 |
911401890482 | Đèn thanh ray ST033T LED25/840 30W 220-240V I MB WH GM | 927.700 |
911401890382 | Đèn thanh ray ST033T LED25/830 30W 220-240V I WB WH GM | 927.700 |
911401890282 | Đèn thanh ray ST033T LED25/830 30W 220-240V I MB WH GM | 927.700 |
911401890182 | Đèn thanh ray ST033T LED17/840 20W 220-240V I WB BK GM | 682.300 |
911401890082 | Đèn thanh ray ST033T LED17/840 20W 220-240V I MB BK GM | 682.300 |
911401889982 | Đèn thanh ray ST033T LED17/830 20W 220-240V I WB BK GM | 682.300 |
911401889882 | Đèn thanh ray ST033T LED17/830 20W 220-240V I MB BK GM | 682.300 |
911401889782 | Đèn thanh ray ST033T LED17/840 20W 220-240V I WB WH GM | 682.300 |
911401889682 | Đèn thanh ray ST033T LED17/840 20W 220-240V I MB WH GM | 682.300 |
911401889582 | Đèn thanh ray ST033T LED17/830 20W 220-240V I WB WH GM | 682.300 |
911401889482 | Đèn thanh ray ST033T LED17/830 20W 220-240V I MB WH GM | 682.300 |
911401889382 | Đèn thanh ray ST033T LED8/840 10W 220-240V I WB BK GM | 479.700 |
911401889282 | Đèn thanh ray ST033T LED8/840 10W 220-240V I MB BK GM | 479.900 |
911401889182 | Đèn thanh ray ST033T LED8/830 10W 220-240V I WB BK GM | 479.700 |
911401889082 | Đèn thanh ray ST033T LED8/830 10W 220-240V I MB BK GM | 479.900 |
911401888982 | Đèn thanh ray ST033T LED8/840 10W 220-240V I WB WH GM | 479.700 |
911401888882 | Đèn thanh ray ST033T LED8/840 10W 220-240V I MB WH GM | 479.900 |
911401888782 | Đèn thanh ray ST033T LED8/830 10W 220-240V I WB WH GM | 479.700 |
911401888682 | Đèn thanh ray ST033T LED8/830 10W 220-240V I MB WH GM | 479.900 |
911401888582 | Đèn thanh ray ST033T LED5/840 7W 220-240V I WB BK GM | 269.600 |
911401888482 | Đèn thanh ray ST033T LED5/830 7W 220-240V I WB BK GM | 423.700 |
911401888382 | Đèn thanh ray ST033T LED5/840 7W 220-240V I WB WH GM | 423.700 |
911401888282 | Đèn thanh ray ST033T LED5/830 7W 220-240V I WB WH GM | 423.700 |
Solar Lighting – Đèn Pha | ||
911401859981 | Đèn năng lượng mặt trời BVP080 LED48/757 200 | 8.309.800 |
911401859881 | Đèn năng lượng mặt trời BVP080 LED30/757 150 | 6.864.700 |
911401859781 | Đèn năng lượng mặt trời BVP080 LED20/757 100 | 5.185.000 |
911401859681 | Đèn năng lượng mặt trời BVP080 LED10/757 060 | 2.896.200 |
Solar Lighting – Đèn đường BRP110 | ||
911401863881 | Đèn năng lượng mặt trời BRP110 LED120/757 | 63.882.000 |
911401863781 | Đèn năng lượng mặt trời BRP110 LED85/757 | 35.649.900 |
911401863681 | Đèn năng lượng mặt trời BRP110 LED50/757 | 22.412.100 |
LED HID | ||
929001875708 | TForce HB 100-85W E40 840 120D GM | 2.433.500 |
929001875908 | TForce HB 100-85W E40 865 120D GM | 2.557.800 |
929002281608 | TForce HB 140W E40 840 NB GM | 4.133.000 |
929002281708 | TForce HB 140W E40 840 WB GM | 4.122.600 |
929002281808 | TForce HB 140W E40 865 NB GM | 4.133.000 |
929002281908 | TForce HB 140W E40 865 WB GM | 4.122.600 |
929002007402 | TForce LED Road 84-55W E40 730 | 4.652.500 |
929002007502 | TForce LED Road 90-55W E40 740 | 4.652.500 |
929002007602 | TForce LED Road 112-68W E40 730 | 5.992.300 |
929002007702 | TForce LED Road 120-68W E40 740 | 5.992.300 |
929002006102 | TForce LED HPL ND 28-21W E27 830 | 1.391.800 |
929002006202 | TForce LED HPL ND 30-21W E27 840 | 1.391.800 |
929002006302 | TForce LED HPL ND 38-28W E27 830 | 1.536.900 |
929002006402 | TForce LED HPL ND 40-28W E27 840 | 1.536.900 |
929002006502 | TForce LED HPL ND 57-42W E27 830 | 1.990.600 |
929002006602 | TForce LED HPL ND 60-42W E27 840 | 1.990.600 |
929002006702 | TForce LED HPL ND 57-42W E40 830 | 2.034.400 |
929002006802 | TForce LED HPL ND 60-42W E40 840 | 2.034.400 |
Master LEDTube HO T8 | ||
929001299408 | Đèn led 1m2 MAS LEDtube 1200mm HO 14W T8 | 280.900 |
929001299708 | Đèn led 0m6 MAS LEDtube 600mm HO 8W T8 | 229.500 |
CorePro LEDTube T8 | ||
929001338708 | CorePro LEDtube 600mm 8W T8 AP I | 105.400 |
929001338908 | CorePro LEDtube 1200mm 14.5W T8 AP I | 131.200 |
929001383508 | CorePro LEDtube HO 1200mm 18W T8 AP | 218.800 |
Tủ Khử Khuẩn UVC Chamber | ||
911401593971 | Tủ UVC khử trùng – Size siêu nhỏ UVCC090 36W 12 | 8.713.000 |
911401793452 | Tủ UVC khử trùng – Size nhỏ UVCC100 68W 12 | 21.510.000 |
911401786272 | Tủ UVC khử trùng – Size vừa – VN UVCC200 80W 12 | 22.639.000 |
Xe Đẩy Khử Khuẩn UVC Trolley | ||
911401793092 | Thiết bị UVC khử trùng dạng xe đẩy UVCT100 65W 12 | 7.683.000 |
911401793212 | Thiết bị UVC khử trùng dạng xe đẩy UVCT200 130W 12 | 15.426.000 |
919615899852 | UV-C Disinfection High Intensity Trolley UVCT1200 432W EU | 56.635.000 |
Khử khuẩn không khí UVC Air disinfection | ||
911401507581 | Thiết bị gắn tường WL345W C 1xTUV T5 25W HFS | 18.598.000 |
911401580671 | Thiết bị gắn trần SM345C C 4xTUV PLS 9W HFM | 21.400.000 |
911401703723 | Máy khử khuẩn không khí UVCA100 84W 12, 2 đèn | 20.731.000 |
911401703843 | Máy khử khuẩn không khí UVCA200 120W 12, 4 đèn | 22.058.000 |
911401563281 | UVCA010 Air Disinfection unit-12 UVCA010 | 8.382.000 |
911401564781 | UVCA110 Air Disinfection unit-12 UVCA110 | 13.955.000 |
911401566281 | UVCA210 Air Disinfection unit-12 UVCA210 | 18.914.000 |
Bộ Máng Khử Trùng UVC Batten | ||
911401524471 | Bộ 1m2 đơn TMS160C 1X36W TUV SLV/6 (không choá) | 1.976.000 |
911401524571 | Bộ 1m2 đơn TMS160C 1X36W TUV SLV/6 R (choá phản quang) | 1.986.000 |
911401524871 | Bộ 1m2 đôi TMS160C 2X36W TUV SLV/6 (không choá) | 2.481.000 |
911401524971 | Bộ 1m2 đôi TMS160C 2X36W TUV SLV/6 R (choá phản quang) | 2.979.000 |
911401555171 | Bộ máng lắp tháng máy TMS160C 1X36W TUV SLV/6 R Sensor | 4.882.000 |
Lưu ý:
- Bảng báo giá đèn Led Philips chưa bao gồm các khoản phụ phí lắp đặt đi kèm.
- Bảng giá đèn Led chưa bao gồm chi phí vận chuyển cho quý khách hàng trên khắp các tỉnh thành.
- Bảng giá đèn Led Philips chính hãng có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm khác nhau trên thị trường.
Quý khách hàng muốn được báo giá đèn Led Philips chi tiết hơn, vui lòng liên hệ số hotline 0938 599 267 – 0789 553 621 của cửa hàng phân phối hàng chính hãng. Đèn Led Gia Định sẽ tư vấn tận tình và tháo gỡ hết mọi băn khoăn vướng mắc của quý khách hàng trên khắp các tỉnh thành.
Tải bảng giá Catalogue Philips mới nhất
Bạn có thể tải Bảng Giá Đèn Led Philips mới nhất từ Đèn LED Gia Định, bằng cách nhấn vào nút tải xuống bên dưới: Tải bảng giá đèn dân dụng Philips (Catalogues Philips dân dụng) 2023
Tải về
Tải catalogues Philips Professional Trade 04/2021
Tải về